Yêu cầu của khách hàng
1. May we sit at this table? - Chúng tôi ngồi bàn này được chứ?
2. The menu, please. - Vui lòng cho tôi xem menu.
3. A table for two, please. - Cho tôi một bàn hai người.
4. We're not ready yet. - Chúng tôi chưa gọi món bây giờ.
5. Can you bring me the ketchup, please? - Mang cho tôi một đĩa sốt cà chua.
6. A salad, please. - Cho tôi một đĩa salad.
7. That's all, thank you. - Thế thôi, cảm ơn.
8. This is on me. - Hóa đơn tính cho tôi.
* Người nước ngoài có thói quen của ai người đó trả, vì thế trừ khi khách yêu cầu tính chung hóa đơn "This is on me", nếu không sẽ tính riêng.
9. The rest is for you. - Tiền thừa cho bạn (Khi khách thanh toán đưa thừa số tiền trên hóa đơn).
10. Please bring us another beer. - Cho chúng tôi thêm bia.
11. What can you recommend? - Bạn gợi ý cho chúng tôi vài món được không?
12. Can I have the bill (AE: check), please? - Tính tiền cho tôi.
* Anh Anh dùng "bill", còn Anh Mỹ dùng "check".
Tải mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ
Dành cho nhân viên phục vụ
1. Do you have a reservation? / Have you booked a table? - Anh/chị đặt bàn chưa ạ?
2. How many people, please? / How many are you? - Anh chị đi bao nhiêu người?
3. What can I do for you? / Can I help you? - Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
4. Would you follow me, please? - Vui lòng đi theo tôi.
5. Can I take your coat? - Em cầm áo khoác cho anh/chị nhé.
6. Can I take your order, sir/madam? - Quý khách muốn gọi món chưa ạ?
7. What would you like for dessert? - Quý khách dùng món tráng miệng nào ạ?
8. How would you like your steak? (rare, medium, well done) - Quý khách muốn món bít tết như thế nào ạ? (tái, chín tới, chín hết)
9. Do you want a salad with it? - Anh/chị muốn dùng kèm với salad không?
10. Do you want a dessert? - Anh/chị muốn gọi món tráng miệng chưa ạ?
11. Sorry, the hamburgers are off. - Xin lỗi anh/chị, hiện nhà hàng hết món hamburger rồi ạ.
12. This dish is very hot. Please be careful - Món này rất nóng, xin cẩn thận.
13. Enjoy yourself! - Mời anh/chị dùng bữa. / Chúc anh/chị ngon miệng ạ.
14. Do you want vegetables with it? - Anh/chị muốn ăn rau kèm món này không ạ?
15. Did you enjoy your meal? - Anh/chị thích món này không ạ?
16. Are you paying together? - Anh/chị thanh toán chung chứ ạ?
17. Pardon me? - Quý khách vừa nói gì ạ?
18. If you wait, there'll be a table for you free in a minute. - Nếu quý khách chờ được, sẽ có bàn trống trong vài ba phút nữa.
19. Why don't you try the pizza? - Quý khách có muốn thử món pizza của nhà hàng không ạ?
Bên cạnh những mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ, các bạn tham khảo thêm Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi khám bệnh tại bệnh viện tại đây.