Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu tiếng Anh phục vụ trong quán Cafe thông dụng nhất, giúp bạn tự tin hơn trong mỗi lần tiếp xúc với khách hàng. Hãy lưu lại ngay nhé.

Những câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ phổ biến nhất
I. Mẫu câu tiếng Anh phục vụ trong quán Cafe
1. Welcome to our Coffee shop. Here are your menus. I will be back to take your order in a minute. - Chào mừng quý khách đến với quán Cafe của chúng tôi. Đây là menu của quý khách. Tôi sẽ trở lại lấy order của quý khách nhanh thôi.
2. Are you ready to order? - Quý khách muốn gọi món chưa ạ?
3. May I take your order? / What woud you like to drink? - Quý khách muốn dùng gì ạ?
4. Are you being served? - Đã có ai phục vụ quý khách chưa ạ?
5. What can I get you anything else? / May I get you anything else? - Quý khách có muốn dùng gì nữa không ạ?
6. Oh yep, take your time. - Ồ vâng, quý khách cứ xem đi ạ.
7. Would you like ice with that? - Quý khách có muốn thêm đá không ạ?
8. Drink in or take-away? - Quý khách muốn uống ở đây hay mang về ạ?
9. Would you like anything else? / Is that all? - Còn gì nữa không ạ?
10. All right, I'll come back in a few minutes. - Vâng, vài phút nữa tôi sẽ mang đồ uống ra cho quý khách.
11. Sorry, the orange juice is off. Can you change your order please? - Xin lỗi quý khách, chúng tôi hết nước cam rồi. Quý khách đổi đồ uống khác được không ạ.
12. It'll take about ten minutes. Mất khoảng 10 phút ạ.
13. Here's your coffee. - Cà phê của quý khách đây ạ.
14. Here it is! Enjoy yourself. Đây ạ, mời quý khách.
15. Pardon me? - Quý khách vừa nói gì ạ?
16. Oh, I'm so sorry about that. Let me change it for you. - Oh, tôi rất xin lỗi. Để tôi đổi cho quý khách.
17. Wifi password is .... - Mật khẩu Wifi là ....
18. Here's your bill. - Hóa đơn của quý khách đây ạ.
19. My pleasure. Please come back soon/ come again. - Rất hân hạnh. Hẹn gặp lại quý khách.
II. Mẫu câu tiếng Anh trong quán Cafe dành cho khách hàng
1. Can I have the menu, please? / I'd like the menu, please. - Cho tôi xem thực đơn.
2. Just give me a few minutes. Xin chờ tôi một lát.
3. I'd like a cup of cold black coffee. - Cho tôi một cà phê đen đá.
4. I'd like a cup of cold milk coffee. - Cho tôi một cà phê sữa đá
5. That's all / Nothing else, thanks. Thế thôi, cảm ơn.
6. How long will it take? - Sẽ mất bao lâu?
7. This isn't what i ordered. - Đây không phải đồ tôi đã gọi.
8. What's the wifi password? - Mật khẩu Wifi là gì bạn nhỉ?
9. Can I get the bill please? / The bill, please? - Tính tiền cho tôi nhé.
10. Ok, thanks.
11. Do you take credit cards? - Cửa hàng nhận thanh toán thẻ tín dụng chứ?
12. Do you offer VAT receipt? - Cửa hàng bạn xuất hóa đơn VAT chứ?
Sử dụng các mẫu câu tiếng Anh phù hợp trong quán cà phê không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và tận tâm với khách hàng. Hãy lưu lại những mẫu câu phổ biến này để nâng cao trải nghiệm của khách hàng và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp hơn với thực khách bạn nhé.