Để hỗ trợ nhân viên thu ngân trong việc tương tác với khách hàng, bài viết này Taimienphi sẽ chia sẻ các mẫu câu tiếng Anh thông dụng nhất, giúp bạn tự tin trong công việc hàng ngày.

Những câu tiếng Anh cho nhân viên thu ngân
I. Mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên thu ngân phổ biến
1. Will this be cash or charge? - Qúy khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay chuyển khoản?
2. Is this going to be credit or debt? - Quý khách trả bằng thẻ tín dụng hay thẻ ghi nợ?
3. Is there any thing else I can help you with today? - Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
4. Do you have two thousand dongs? - Quý khách có 2 nghìn lẻ không ạ?
5. Here is your change. Tiền thừa của quý khách đây ạ.
6. I apologize for the wait. - Tôi xin lỗi đã để quý khách phải đợi.
7. I will check the price. - Tôi sẽ xem lại giá.
8. Can you please sign here? - Quý khách vui lòng ký tên vào đây ạ.
9. May I see a picture ID please, like a drivers license? - Tôi cần xem chứng minh thư hoặc bằng lái xe của quý khách.
10. May I have your phone number please? - Số điện thoại của quý khách là bao nhiêu ạ?
11. I am sorry there is a problem with your card. Do you have another card? - Tôi xin lỗi vì thẻ này của quý khách không quẹt được. Quý khách có thẻ khác không ạ?
12. Do you have any coupons or discount cards? - Quý khách có phiếu hay thẻ giảm giá không ạ?
13. Do you have a store club card? - Quý khách có thẻ hội viên của cửa hàng không ạ?
14. I am sorry we do not accept checks. - Xin lỗi quý khách, cửa hàng chúng tôi không thanh toán séc.
15. I need proof of your age, please. - Tôi cần giấy chứng minh tuổi của quý khách (nếu hàng mua hạn chế độ tuổi).
16. Would you like a bag? - Quý khách muốn lấy túi đựng không ạ?
17. Thank you very much, have a nice day. - Cảm ơn quý khách, chúc quý khách một ngày tốt lành.
18. Thank you, please come again. Cảm ơn quý khách, mong quý khách lần sau lại đến.
19. See you again soon. Mong sớm gặp lại quý khách.
II. Mẫu câu tiếng Anh thông dụng dành cho khách hàng
1. Do you take credit cards? - Cửa hàng nhận thanh toán thẻ tín dụng chứ?
2. Can I put one item back, please? Tôi có thể trả lại một món không?
3. Could I have a receipt, please? Tôi có thể lấy hóa đơn không?
4. Do you offer VAT receipt? - Cửa hàng bạn xuất hóa đơn VAT chứ?
5. These items are on sale? - Những mặt hàng này có được khuyến mãi không?
6. Does it have a warranty? - Hàng này có bảo hành không?
7. Could I have a refund please? - Tôi có được hoàn tiền không?
8. Can I put one item back, please? - Tôi trả lại một thứ được chứ?
9. Could I leave my bags here, and pick them up later, please? - Tôi có thể gửi túi ở đây và quay lại lấy sau được không?
Kỹ năng giao tiếp hiệu quả là yếu tố then chốt giúp nhân viên thu ngân xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng và nâng cao chất lượng dịch vụ. Hy vọng rằng những mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên thu ngân trong bài viết sẽ trở thành công cụ hữu ích giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả.