I. Định nghĩa Tân ngữ trong tiếng Anh
- Tân ngữ, hay còn gọi là "Object" trong tiếng Anh, là thành phần ngữ pháp quan trọng trong câu, thường đứng sau động từ và chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ. Tân ngữ giúp hoàn thiện ý nghĩa của câu, làm cho thông điệp được truyền đạt rõ ràng và chính xác hơn.
- Tân ngữ có thể là một từ hoặc cụm từ, và nó thường xuất hiện sau động từ, liên từ hoặc giới từ. Tùy thuộc vào cấu trúc câu, tân ngữ có thể nằm ở giữa hoặc cuối câu. Ví dụ: trong câu "Everyone likes her," tân ngữ "her" đứng sau động từ "likes" và hoàn thành ý nghĩa của câu.
Tân ngữ có thể là từ hoặc cụm từ, và nó thường nằm ở giữa hoặc cuối câu
II. Vị trí của tân ngữ trong câu
Tân ngữ thường đứng ngay sau động từ chỉ hành động. Nếu có cả tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp, thứ tự thường là:
- Không có giới từ: Tân ngữ gián tiếp + Tân ngữ trực tiếp (Ví dụ: "I gave her the book.")
- Có giới từ: Tân ngữ trực tiếp + Giới từ + Tân ngữ gián tiếp (Ví dụ: "I gave the book to her.") .
III. Phân loại tân ngữ
Tân ngữ có thể được phân loại thành ba loại chính:
1. Tân ngữ trực tiếp
Tân ngữ trực tiếp (Direct Object) là đối tượng mà hành động của động từ tác động trực tiếp lên. Nó thường trả lời cho câu hỏi "Cái gì?" hoặc "Ai?". Ví dụ:
Câu: "She reads a book."
Giải thích: "a book" là tân ngữ trực tiếp, trả lời cho câu hỏi "Cô ấy đọc cái gì?".
2. Tân ngữ gián tiếp
Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object) là đối tượng nhận được kết quả từ hành động của động từ, thường đứng trước tân ngữ trực tiếp. Tân ngữ gián tiếp thường trả lời cho câu hỏi "Cho ai?" hoặc "Đến ai?". Ví dụ:
Câu: "I gave her a gift."
Giải thích: "her" là tân ngữ gián tiếp, "a gift" là tân ngữ trực tiếp. Câu hỏi "Tôi đã cho ai một món quà?" sẽ dẫn đến "her" là câu trả lời.
3. Tân ngữ của giới từ
Tân ngữ của giới từ là danh từ hoặc cụm danh từ đứng sau giới từ trong câu. Ví dụ:
Câu: "He is sitting on the chair."
Giải thích: "the chair" là tân ngữ của giới từ "on".
IV. Hình thức của tân ngữ
Tân ngữ có thể được biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau:
1. Danh từ và cụm danh từ
Tân ngữ có thể là danh từ đơn hoặc cụm danh từ. Ví dụ:
"They bought a car." (Họ đã mua một chiếc xe hơi.).
2. Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng cũng có thể đóng vai trò là tân ngữ. Ví dụ:
"She loves him." (Cô ấy yêu anh ấy.).
3. Tính từ
Khi tính từ được sử dụng như một danh từ tập hợp, nó cũng có thể trở thành tân ngữ. Ví dụ:
"We must help the poor." (Chúng ta phải giúp đỡ người nghèo.).
4. Danh động từ và động từ nguyên mẫu
Trong một số trường hợp, tân ngữ có thể là danh động từ (V-ing) hoặc động từ nguyên mẫu. Ví dụ:
"I enjoy reading." (Tôi thích đọc sách.).
V. Cách sử dụng tân ngữ trong câu
- Sự khác biệt giữa đại từ chủ ngữ và đại từ tân ngữ: Đại từ chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they) không thể làm tân ngữ, trong khi đại từ tân ngữ (me, you, him, her, it, us, them) chỉ có thể làm tân ngữ trong câu .
- Động từ yêu cầu tân ngữ: Một số động từ yêu cầu theo sau bởi tân ngữ, có thể là danh từ, đại từ hoặc mệnh đề.
Ví dụ: "I want to eat." (Ở đây, "to eat" là mệnh đề tân ngữ) .
Tân ngữ là một phần không thể thiếu trong cấu trúc câu tiếng Anh, giúp làm rõ ý nghĩa và tạo sự mạch lạc trong giao tiếp. Việc hiểu rõ về tân ngữ và cách sử dụng nó sẽ giúp người học tiếng Anh nâng cao khả năng viết và nói một cách tự tin và chính xác hơn. Hãy thực hành thường xuyên để củng cố kiến thức về tân ngữ và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn!