Là một trong những điểm du lịch lý tưởng trên thế giới, nhưng tiếng Thái không phải là ngôn ngữ phổ biến. Thay vào đó, tiếng Anh lại là ngôn ngữ thông dụng để bạn hỏi đường, đặt phòng. Với những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng dưới đây, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi khám phá xứ sở chùa Vàng.

Những câu giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch Thái Lan
I. Mẫu câu chào hỏi bằng tiếng Anh khi đi Thái Lan
1. Hello! Nice to meet you. - Xin chào, rất vui được gặp anh/chị. (Với người lần đầu tiên gặp mặt)
2. Good morning! How do you do! (Cách chào hỏi với người lạ)
3. Good morning / Good afternoon / Good evening - Chào buổi sáng / chiều / tối
4. Where are you from? - Anh/chị đến từ đâu vậy?
5. I am from Vietnam / I am Vietnamese. - Tôi đến từ Việt Nam / Tôi là người Việt Nam.
6. My name is Anna. - Tôi tên là Anna.
II. Mẫu câu tiếng Anh đặt phòng khách sạn tại Thái Lan
1. Hello, are you Shangri-La Hotel Bangkok? - Alo, khách sạn Shangri-La Bangkok phải không ạ?
2. Do you have any room available for the next weekend? - Khách sạn còn phòng trống vào cuối tuần sau không?
3. Do you have any room available for the 1st week of May? - Khách sạn còn phòng trống vào tuần đầu của tháng 5 không?
4. I would like to book / reserve two single rooms on the next weekend. - Tôi muốn đặt 2 phòng đơn vào cuối tuần sau.
5. I'd like two double rooms for the first Friday of May. Tôi muốn đặt 2 phòng đôi vào thứ 6 đầu tiên của tháng 5.
6. What is the price per night? - Giá phòng bao nhiêu một đêm?
7. Which items is included in the price? - Giá này bao gồm những khoản gì?
8. Can you offer my any discount? - Anh/chị có thể giảm giá không?
9. Can I reserve a three-room suite in three days? - Tôi có thể đặt 3 phòng liền kề trong 3 ngày không?
III. Mẫu câu tiếng Anh hỏi đường tại Thái Lan
1. Excuse me, where could I get a bus? - Xin hỏi, trạm xe bus ở đâu vậy?
2. Could you tell me where I can get a taxi? - Anh/chị chỉ giúp tôi chỗ bắt taxi được không?
3. Excuse me, where can I get a metro? - Xin hỏi, tôi có thể bắt tàu điện ngầm ở đâu vậy?
4. Please tell me the way to the nearest bus stop. - Xin cho tôi biết điểm bắt xe bus gần nhất ở đâu?
5. Please take me to the airport. - Xin hãy đưa tôi ra sân bay. (Nói với tài xế taxi)
6. How far is it to Shangri-La Hotel Bangkok? - Nơi này cách khách sạn Shangri-La Bangkok bao xa?
7. Excuse me, am I on the right way to Shangri-La Hotel Bangkok? - Xin cho hỏi, tôi có đang đi đúng đường tới khách sạn Shangri-La Bangkok không?
8. Could you tell me the way to the nearest bank? - Xin cho hỏi đường đến ngân hàng ngần nhất đi như thế nào?
9. Please tell me where is the nearest toilet? - Xin cho hỏi nhà vệ sinh gần nhất ở đâu?
10. Please show me the way to the police station. - Làm ơn chỉ đường cho tôi đến trụ sở công an.
11. Please help me call the police. - Xin hãy giúp tôi gọi cảnh sát.
12. Please show us the way to the Vietnamese Embassy. - Xin chỉ đường cho chúng tôi đến Đại Sứ quán Việt Nam.
Hy vọng với những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản trên đây, bạn sẽ có chuyến du lịch và khám phá Thái Lan thật dễ dàng và thú vị.