Dù bạn là nhân viên bán vé hay khách hàng muốn mua vé xem phim, hãy tham khảo những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim dưới đây để cải thiện kỹ năng nghe hiểu và diễn đạt của mình.

Những câu giao tiếp và từ vựng tại rạp chiếu phim
I. Mẫu câu tiếng Anh dành cho nhân viên bán vé
1. What do you want to see? - Anh/chị muốn xem phim nào ạ?
2. Sorry, we've got nothing left for this film. - Xin lỗi, phim này chúng tôi bán hết vé rồi.
3. All seats for Thor are sold out. - Toàn bộ vé của phim Thần Sấm đều bán hết rồi.
4. Here's your tickets. - Vé của anh/chị đây.
5. How many ticket do you want? - Anh/chị mua mấy vé?
6. How would you like to pay? - Anh/chị thanh toán bằng gì?
7. Will this be cash or charge? - Anh/chị muốn thanh toán bằng tiền mặt hay chuyển khoản?
8. How would you like to pay? - Anh/chị thanh toán bằng gì ạ?
9. Do you have ten thousand dongs? - Anh/chị có 10 nghìn không ạ?
10. Here is your change. Tiền thừa của anh/chị đây ạ.
11. Can you please sign here? - Anh/chị vui lòng ký tên vào đây ạ.
12. What phone number did you order tickets under ? - Anh/chị đặt vé bằng số điện thoại nào ạ?
13. Please enter your PIN. - Vui lòng nhập mã PIN của anh/chị.
I. Mẫu câu tiếng Anh dành cho khách hàng
1. I'd like four tickets for tonight. - Tôi muốn mua 4 vé xem tối nay.
2. I would like two tickets to see Thor. - Tôi muốn mua 2 vé xem phim Thần Sấm.
3. How much is total? - Tổng hết bao nhiêu tiền?
4. Can I pay by card? - Tôi thanh toán thẻ được chứ.
5. Is there a discount for students? - Sinh viên có được giảm giá không?
6. What's on at the cinema? - Giờ đang chiếu phim gì?
7. Is there anything good on at the cinema? Giờ có phim gì hay không nhở?
8. Have you seen it? - Cậu xem phim này chưa?
9. What's this film about? - Phim này nội dung chính là gì?
10. It was great. - Phim rất hay.
11. It had a good plot. - Phim có nội dung chính rất hay.
12. I thought it was rubbish. - Tớ thấy nó phức tạp quá.
13. It was one of the best films I've seen for ages. - Lâu lắm rồi tớ mới được xem phim hay thế này.
14. It was very fast-moving. - Diễn biến phim nhanh quá.
15. It's a science fiction film. - Đây là phim khoa học viễn tưởng.
Trên đây là những mẫu câu tiếng Anh thông dụng tại rạp chiếu phim dành cho cả nhân viên và khách hàng. Nắm vững những mẫu câu thông dụng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, hãy lưu lại và thực hành thường xuyên để làm chủ mọi tình huống bạn nhé.