Biết sử dụng những mẫu câu tiếng Anh thông dụng sẽ giúp thợ làm nail dễ dàng tư vấn và làm đúng yêu cầu của khách quốc tế. Trong bài viết này, Taimienphi đã tổng hợp và chia sẻ tới bạn đọc những câu giao tiếp thông dụng hàng ngay, dành cho cả nhân viên nail và khách hàng.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành nail
I. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nghề nail dành cho thợ làm nail
1. Welcome to my salon! - Xin hân hạnh đón tiếp quý khách!
2. Sit down, please. - Xin mời ngồi.
3. May I help you? / What can I do for you? - Tôi có thể làm gì cho anh/chị?
4. Do you want a manicure or a pedicure? - Chị muốn làm móng tay hay móng chân?
5. Would you like massage? - Anh/chị muốn mát xa không ạ?
6. Would you like waxing? - Anh/chị muốn tẩy lông không ạ?
7. What nail polish color would you like? - Chị muốn sơn màu nào?
8. Is the water temperature all right? - Nhiệt độ nước như vậy anh/chị thấy được chưa?
9. Please wait for a while. - Anh/chị vui lòng đợi một lúc nhé.
10. Would you like to foot massage or body massage? - Anh/chị muốn mát xa chân hay toàn thân?
11. Give me your hand, please. - Vui lòng đưa tay cho tôi.
12. Give me your foot, please. - Vui lòng đưa chân cho tôi.
13. What kind of nails do you like? - Anh chị muốn loại móng kiểu gì?
14. Do you want your toe nails cut down? - Anh/chị muốn cắt bớt móng chân không?
15. Do you want your finger nails cut down? - Anh/chị muốn cắt bớt móng tay không?
16. Keep your hand still, please. - Chị giữ yên tay giúp em nhé.
17. Move your hand closer, please. - Chị đưa tay lại gần hơn giúp em nhé.
18. How do you feel now? - Anh/chị thấy sao ạ?
19. My pleasure, see you again. - Rất hân hạnh được phục vụ quý khách, hẹn gặp lại.
II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nghề nail dành cho khách hàng
1. I would like my nails done please. - Tôi muốn làm móng.
2. A pedicure with red nail polish please. - Giúp tôi làm móng tay, sơn màu đỏ.
3. What kind of toe nail style is trending now? - Kiểu móng chân nào đang thịnh hành vậy?
4. What kind of finger nail style is trending now? - Kiểu móng tay nào đang thịnh hành vậy?
5. The same style as it is now, just a little trim to tidy it up. - Cắt cho em như kiểu cũ, chỉ cần tỉa gọn hơn một chút.
6. Nope, only just file. - Không, tôi chỉ muốn dũa móng thôi
7. I'd like to foot massage. - Tôi muốn mát xa chân.
8. I would like to body massage. - Tôi muốn mát xa toàn thân.
9. Would you like to polish the whole nail or just the tip. - Bạn muốn sơn hết móng hay sơn đầu móng.
10. It looks great. Thank you! / It's fine. Thanks! - Rất đẹp. Cảm ơn em!
Với những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trên đây, cả thợ làm nail và khách hàng đều có thể tự tin trao đổi thông tin một cách dễ dàng. Dù đang làm việc trong ngành nail hay là một khách hàng yêu thích làm đẹp, nắm vững các câu nói thông dụng này sẽ giúp trải nghiệm của bạn trở nên tốt hơn.